Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản Excel theo QĐ 48

Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản Excel mới nhất Mẫu số F01 – DNN Ban hành theo quyết định 48/2006 /QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC.

Chú ý: Từ ngày 1/1/2017 các Doanh nghiệp sẽ phải sử dụng Bảng cân đối tài khoản theo Thông tư 133 để thay thế cho Quyết định 48 nhé.
Tải Mẫu Bảng cân đối tài khoản kế toán theo Thông tư 133 về tại đây: Bảng cân đối tài khoản kế toán theo Thông tư 133
>>>> Cách lập bảng cân đối số phát sinh tài khoản

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN
(Ban hành theo quyết định 48/2006 /QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Từ ngày: 1/1/2014 đến ngày: 12/31/2014

Đơn vị: CÔNG TY …………….
Mã số thuế: ………………………
Địa chỉ: ………………….

Đơn vị tính:…………

Mã TK Tên tài khoản  Số dư đầu kỳ  Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
 Nợ  Có  Nợ  Có Nợ
111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng
131DH Công ty TNHH Đức Hiếu
131DA Công ty TNHH Đức Anh
131HN Doanh nghiệp tư nhân Hải Ngọc
133 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
1331 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ của hàng hóa dịch vụ
1332 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ của TSCĐ
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
152 Nguyên liệu, vật liệu
1521 Nguyên vật liệu chính
1522 Nguyên vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
154 Chi phí SXDK dở dang
1541 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
1542 Chi phí nhân công trực tiếp
1543 Chi phí sản xuất chung
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi bán
159 Các khoản dự phòng
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
1592 Dự phòng phải thu khó đòi
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
211 Tài sản cố định
2111 Tài sản cố định hữu hình
2112 Tài sản cố định thuê tài chính
2113 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình
2142 Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu từ
221 Đầu tư tài chính dài hạn
2212 Vốn góp liên doanh
2213 Đầu tư vào Công ty liên kết
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác
229 Dự phòng giảm đầu tư tài chính dài hạn
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
331GP Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Thương mại Gia Phát
331NNT Công ty TNHH Nam Tiến Thành
331TT Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Tràng Thi
331TQ Công ty TNHH Thiên Quang
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3331 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí trả trước
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ xử lý
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả phải nộp khác
3389 Bảo hiểm thất nghiệp
341 Vay, nợ dài hạn
3411 Vay dài hạn
3412 Nợ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành
34131 Mệnh giá trái phiếu
34132 Chiết khấu trái phiếu
34133 Phụ trội trái phiếu
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành Công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển KH&CN đã hình thành TSCĐ
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
413 Chệnh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
511 Doanh thu bán hàng
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Hàng bán bị trả lại
5213 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng phát sinh

Tải về tại đây: Mẫu sổ sách kế toán trên Excel
__________________________________________________

ID: 3702424301

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Để mua chữ ký số các bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới Đại lý thuế 247 sẽ liên lạc với bạn.

Số tài khoản thanh toán: 19036232225012 – Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam ( Techcombank ). Chủ tải khoản: Văn Trung Dũng

    Mã số thuế:

    Tên công ty:

    Số điện thoại:

    Email:

    Up load giấy phép kinh doanh*:

    Upload CMND, CCCD, Passport*:

    Lựa chọn gói chứng thư số:

    Có chuyển đổi nhà chung cấp: